399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Thông số chi tiết |
|
Loại xe | Xe số |
Động cơ | 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 van, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy lanh | 134.4 cc |
Tỷ số nén | 10,9 : 1 |
Công suất tối đa | 8.9kW (12.1PS) [9.21kW (12.5PS)]/8500 vòng/phút |
Mô men cực đại | - |
Đường kính và hành trình piston | 54 x 58.7 mm |
Hệ thống truyền động, động cơ | |
Hệ thống khởi động |
Điện / Cần đạp |
Hệ thống bôi trơn | Cácte ướt |
Dầu nhớt động cơ | 1.15 lít |
Bộ chế hòa khí | BS25 x 1 |
Hệ thống đánh lửa | DC - CDI |
Hệ thống ly hợp | Ly tâm loại ướt |
Kích thước, Trọng lượng | |
Chiều dài (mm) | 1,960mm |
Chiều rộng (mm) | 695mm |
Chiều cao (mm) | 1,080mm |
Độ cao yên xe | 775mm |
Trọng lượng | 106 kg |
khoản cách giữa 2 trục bánh xe | 1,255mm |
Khoảng cách gầm xe | 130 mm |
Phanh xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh Thường |
Thông số khác | |
Dung tích bình xăng | 4 lít |
Bánh xe trước/sau | 70/90-17 / 80/90-17 |
khung xe | Ống thép kim cương |
Giảm Xóc | |
Giảm xóc trước |
Phuộc nhún, giảm chấn dầu |
Giảm xóc sau | Giảm xóc đơn – thể thao |